🛌🏋🛋️
Iron body, magnet bed.
//
铁打的身体,磁铁打的床。
Tiědǎ di shēntǐ, cítiě dǎ di chuáng.
//
Thiết đả đích thân thể, từ thiết đả đích sàng.
//
Thân thể làm bằng sắt, giường làm bằng nam châm.
🛌🏋🛋️
Iron body, magnet bed.
//
铁打的身体,磁铁打的床。
Tiědǎ di shēntǐ, cítiě dǎ di chuáng.
//
Thiết đả đích thân thể, từ thiết đả đích sàng.
//
Thân thể làm bằng sắt, giường làm bằng nam châm.