💡🍽️😅
Interviewer: “So, what are your future plans?” Me: “Having lunch.” Interviewer: “I mean your long-term plans.” Me: “Uh… having dinner?”
//
面试官:那你未来的打算是什么?我:吃午饭面试官:我是指远期的计划我:呃…吃晚饭?
Miànshì guān: Nà nǐ wèilái de dǎsuàn shì shénme? Wǒ: Chī wǔfàn. Miànshì guān: Wǒ shì zhǐ yuǎn qí de jìhuà. Wǒ: È… Chī wǎnfàn?
//
Diện thí quan: Na nhĩ vị lai đích đả toán thị thậm ma? Ngã: Cật ngọ phạn. Diện thí quan: Ngã thị chỉ viễn kỳ đích kế hoa Ngã: Ách… Cật vãn phạn?
//
Người phỏng vấn: Vậy kế hoạch tương lai của bạn là gì? Tôi: Bữa trưa. Người phỏng vấn: Ý tôi là kế hoạch dài hạn Tôi: Uh… bữa tối?