🏮㊗️🎉
One of the preparations before the Lunar New Year: more red envelopes than money.
//
过年前的准备之一:比钱还多的红包封面。
Guònián qián de zhǔnbèi zhī yī: bǐ qián hái duō de hóngbāo fēngmiàn.
//
Quá niên tiền đích chuẩn bị chi nhất: bỉ tiền hoàn đa đích hồng bao phong diện.
//
Một trong những việc chuẩn bị trước Tết: phong bao lì xì nhiều hơn tiền.