Poetic Alternative Names In Chinese Culture (Weibo Article)

☀️🌙⭐
In the rich tapestry of classical Chinese language, a unique linguistic phenomenon known as “elegant appellations” or yǎchēng (雅称) stands out. These are not merely alternative words but sophisticated, often poetic, and deeply symbolic names given to various objects, natural elements, and abstract concepts. Far exceeding their literal definitions, these yǎchēng encapsulate a refined aesthetic, a philosophical perspective, and a cultural appreciation for the inherent beauty and deeper meaning embedded within the world, showcasing the nuanced artistry of traditional Chinese expression.

天叫碧落 (Tiān jiào Bìluò): “Sky is called Bìluò.” Bìluò refers to the vast, clear blue sky, often associated with the heavens or celestial realms.

地叫坤灵 (Dì jiào Kūnlíng): “Earth is called Kūnlíng.” Kūn refers to the earth (from “qián kūn” – heaven and earth), and Líng implies spirit or essence, so it means the spiritual essence of the earth.

日叫扶光 (Rì jiào Fúguāng): “Sun is called Fúguāng.” Fúguāng literally means “supporting light” or “holding light,” symbolizing the sun as the source of light.

月叫望舒 (Yuè jiào Wàngshū): “Moon is called Wàngshū.” Wàngshū is the name of the charioteer of the moon in ancient Chinese mythology, driving the moon across the sky.

星叫白榆 (Xīng jiào Báiyú): “Stars are called Báiyú.” Báiyú refers to the white elm tree, but here it’s used as an elegant name for stars, possibly alluding to their multitude or twinkling appearance.

云叫纤凝 (Yún jiào Xiānníng): “Clouds are called Xiānníng.” Xiān means slender/delicate, and Níng means to condense/solidify, describing the formation and delicate appearance of clouds.

风叫扶摇 (Fēng jiào Fúyáo): “Wind is called Fúyáo.” Fúyáo describes a strong, rising wind, often associated with high aspirations or swift movement.

雨叫灵泽 (Yǔ jiào Língzé): “Rain is called Língzé.” Líng implies spirit/efficacy, and Zé means beneficence/moisture, so it refers to the spiritual and beneficial moisture of rain.

电叫灵蛇 (Diàn jiào Língshé): “Lightning is called Língshé.” Líng means spirit/divine, and Shé means snake. This likens lightning to a swift, divine serpent flashing across the sky.

雪叫寒酥 (Xuě jiào Hánsū): “Snow is called Hánsū.” Hán means cold, and Sū refers to a delicate, flaky pastry or a fine powder, beautifully describing the delicate and cold nature of snow.

钱叫青蚨 (Qián jiào Qīngfú): “Money is called Qīngfú.” Qīngfú refers to a kind of insect (said to be a cicada or a mythical insect) that, when broken, would fly back together. This metaphorically implies that money, like the Qīngfú, will always return to you, making it an auspicious name for wealth.

酒叫嘉君 (Jiǔ jiào Jiājūn): “Wine is called Jiājūn.” Jiā means excellent/auspicious, and Jūn means gentleman/lord. This personifies wine as an excellent companion or a respected entity.

茶叫不夜侯 (Chá jiào Bùyèhóu): “Tea is called Bùyèhóu.” Bùyèhóu means “Marquis Who Does Not Sleep at Night,” referring to the stimulating effect of tea that helps one stay awake.

笔叫中书君 (Bǐ jiào Zhōngshūjūn): “Pen is called Zhōngshūjūn.” Zhōngshū is a historical official title (e.g., in the Central Secretariat), and Jūn means gentleman. This elevates the pen to a respected status, as an instrument of scholarly and official work.

墨叫松使者 (Mò jiào Sōngshǐzhě): “Ink is called Sōngshǐzhě.” Sōng means pine, and Shǐzhě means envoy/messenger. Pine soot was a primary ingredient for traditional Chinese ink, so it’s personified as the “messenger of pine.”

纸叫楮生 (Zhǐ jiào Chǔshēng): “Paper is called Chǔshēng.” Chǔ refers to the paper mulberry tree, from which paper was traditionally made. Shēng means “born from” or “raw material,” so it’s “born from the paper mulberry.”

男子叫蓝颜 (Nánzǐ jiào Lányán): “Man is called Lányán.” Lányán, literally “blue face,” is used to refer to a male confidant or a handsome man, especially one who is a close male friend (similar to “male best friend” but with a more poetic nuance).

女子叫红颜 (Nǚzǐ jiào Hóngyán): “Woman is called Hóngyán.” Hóngyán, literally “red face,” refers to a beautiful woman, often implying youth and attractiveness.

黑发叫青丝 (Hēifà jiào Qīngsī): “Black hair is called Qīngsī.” Qīng means dark blue/green/black, and Sī means silk thread. This beautifully describes black hair as dark, lustrous silk.

白发叫华发 (Báifà jiào Huáfà): “White hair is called Huáfà.” Huá implies flourishing or brilliant, here used to describe white hair, often with a sense of the passage of time or aging gracefully.

早晨叫拂晓 (Zǎochén jiào Fúxiǎo): “Morning is called Fúxiǎo.” Fúxiǎo refers to dawn, the breaking of day.

傍晚叫夕落 (Bàngwǎn jiào Xīluò): “Evening is called Xīluò.” Xīluò refers to the setting sun, symbolizing the end of the day.

茄子叫落苏 (Qiézi jiào Luòsū): “Eggplant is called Luòsū.” Luòsū is an elegant name for eggplant, often used in classical literature. It might relate to its soft texture when cooked or its appearance.

小草叫甲甲 (Xiǎocǎo jiào Jiǎjiǎ): “Small grass is called Jiǎjiǎ.” Jiǎjiǎ is a less common elegant term, possibly referring to the humble yet resilient nature of small grasses, or perhaps an onomatopoeic sound related to their growth.

银河叫星汉 (Yínhé jiào Xīnghàn): “Milky Way is called Xīnghàn.” Xīnghàn literally means “star river” or “star Han (river),” a very common and poetic name for the Milky Way in Chinese.

甘露叫天酒 (Gānlù jiào Tiānjiǔ): “Dew is called Tiānjiǔ.” Gānlù means “sweet dew,” and Tiānjiǔ means “heavenly wine.” This elevates dew to a divine beverage, emphasizing its purity and refreshing quality.

古琴叫琴珍 (Gǔqín jiào Qínzhēn): “Guqin (ancient zither) is called Qínzhēn.” Qínzhēn means “precious zither.” This highlights the value and esteemed status of the guqin, a revered instrument in Chinese culture.

梅花叫疏影 (Méihuā jiào Shūyǐng): “Plum blossom is called Shūyǐng.” Shūyǐng means “sparse shadow.” This poetic name refers to the delicate and scattered shadows cast by the plum blossoms, especially admired for their beauty in winter.

蟋蟀叫促织 (Xīshuài jiào Cùzhī): “Cricket is called Cùzhī.” Cùzhī literally means “urging weaving.” This refers to the belief that the sound of crickets signals the approaching autumn, when women traditionally began weaving winter clothes.

燕子叫玄乙 (Yànzi jiào Xuányǐ): “Swallow is called Xuányǐ.” Xuányǐ is a classical, somewhat esoteric name for the swallow, often related to its dark color and agile flight.

春天叫东皇 (Chūntiān jiào Dōnghuáng): “Spring is called Dōnghuáng.” Dōnghuáng, or “Eastern Emperor,” is a deity of spring and the sun in ancient Chinese mythology, symbolizing the rejuvenation and vibrancy of spring.

夏天叫长嬴 (Xiàtiān jiào Chángyíng): “Summer is called Chángyíng.” Chángyíng refers to a long, flourishing period, aptly describing the extended daylight and vigorous growth of summer.

秋天叫素商 (Qiūtiān jiào Sùshāng): “Autumn is called Sùshāng.” Sùshāng refers to a combination of “white/plain” (素) and “metal/autumn” (商, one of the five elements and musical notes associated with autumn). It conveys the crisp, clear, and sometimes melancholic atmosphere of autumn.

冬天叫元英 (Dōngtiān jiào Yuányīng): “Winter is called Yuányīng.” Yuányīng means “original essence/flower.” This might refer to the dormant essence of life in winter, waiting to bloom, or the pure, pristine quality of snow-covered landscapes.

圆月叫冰轮 (Yuányuè jiào Bīnglún): “Full moon is called Bīnglún.” Bīnglún literally means “ice wheel,” vividly describing the full moon as a bright, round, and cool disc in the night sky.

风筝叫纸鸢 (Fēngzhēng jiào Zhǐyuān): “Kite is called Zhǐyuān.” Zhǐyuān literally means “paper kite,” which is the classical term for a kite, emphasizing its material and bird-like form.

苦瓜叫半生瓜 (Kǔguā jiào Bànshēngguā): “Bitter gourd is called Bànshēngguā.” Bànshēngguā means “half-ripe melon” or “half-life melon.” This is a playful or philosophical name, possibly alluding to its bitter taste being a part of life’s experience, or its color resembling something not fully ripe.

香菜叫满天星 (Xiāngcài jiào Mǎntiānxīng): “Coriander (cilantro) is called Mǎntiānxīng.” Mǎntiānxīng means “stars filling the sky,” which is also the name of the Gypsophila flower (baby’s breath). This might refer to the small, star-like appearance of coriander flowers or seeds, or perhaps its widespread presence in dishes.

柿子叫凌霜侯 (Shìzi jiào Língshuānghóu): “Persimmon is called Língshuānghóu.” Língshuānghóu means “Marquis Defying Frost.” This elegant name for persimmon highlights its ability to ripen and sweeten even in late autumn or early winter, enduring the frost.

//
☀️🌙⭐
Trong tấm thảm phong phú của ngôn ngữ Hán cổ điển, một hiện tượng ngôn ngữ độc đáo được gọi là “nhã xưng” (雅称) nổi bật. Đây không chỉ đơn thuần là những từ thay thế mà là những tên gọi tinh tế, thường mang tính thi vị và giàu tính biểu tượng sâu sắc, được đặt cho nhiều vật thể, yếu tố tự nhiên và các khái niệm trừu tượng. Vượt xa định nghĩa nghĩa đen của chúng, những nhã xưng này gói gọn một mỹ học tinh tế, một quan điểm triết học và sự trân trọng văn hóa đối với vẻ đẹp vốn có cùng ý nghĩa sâu xa tiềm ẩn trong thế giới, thể hiện nghệ thuật biểu đạt đầy sắc thái của truyền thống Trung Quốc.

天叫碧落 (Thiên khiếu Bích Lạc): “Trời gọi là Bích Lạc.” Bích Lạc chỉ bầu trời xanh thẳm, trong veo, thường gắn liền với cõi trời hoặc thế giới thiên đàng.

地叫坤灵 (Địa khiếu Khôn Linh): “Đất gọi là Khôn Linh.” Khôn chỉ đất (trong “càn khôn” – trời đất), Linh có nghĩa là linh hồn, tinh túy, nên Khôn Linh có nghĩa là tinh hoa linh thiêng của đất.

日叫扶光 (Nhật khiếu Phù Quang): “Mặt trời gọi là Phù Quang.” Phù Quang nghĩa đen là “đỡ sáng” hay “nắm giữ ánh sáng,” tượng trưng cho mặt trời là nguồn sáng.

月叫望舒 (Nguyệt khiếu Vọng Thư): “Mặt trăng gọi là Vọng Thư.” Vọng Thư là tên người đánh xe mặt trăng trong thần thoại cổ Trung Quốc, người lái mặt trăng đi khắp bầu trời.

星叫白榆 (Tinh khiếu Bạch Du): “Sao gọi là Bạch Du.” Bạch Du là cây du trắng, nhưng ở đây dùng làm tên trang nhã cho các vì sao, có thể ám chỉ sự đông đúc hay lấp lánh của chúng.

云叫纤凝 (Vân khiếu Tiêm Ngưng): “Mây gọi là Tiêm Ngưng.” Tiêm nghĩa là mảnh mai/tinh tế, Ngưng nghĩa là ngưng tụ/đông lại, mô tả sự hình thành và vẻ đẹp mỏng manh của mây.

风叫扶摇 (Phong khiếu Phù Dao): “Gió gọi là Phù Dao.” Phù Dao mô tả một luồng gió mạnh, bốc lên cao, thường liên quan đến những khát vọng lớn lao hoặc sự di chuyển nhanh chóng.

雨叫灵泽 (Vũ khiếu Linh Trạch): “Mưa gọi là Linh Trạch.” Linh ám chỉ sự linh thiêng/hiệu nghiệm, Trạch có nghĩa là ơn trạch/ẩm ướt, nên đây là sự ẩm ướt linh thiêng và có lợi của mưa.

电叫灵蛇 (Điện khiếu Linh Xà): “Sét gọi là Linh Xà.” Linh nghĩa là linh thiêng/thần thánh, Xà nghĩa là rắn. Từ này ví sét như một con rắn thần thánh, nhanh nhẹn lóe lên trên bầu trời.

雪叫寒酥 (Tuyết khiếu Hàn Tô): “Tuyết gọi là Hàn Tô.” Hàn nghĩa là lạnh, Tô chỉ một loại bánh ngọt mỏng manh, dễ vỡ hoặc một loại bột mịn, mô tả tuyệt đẹp bản chất mỏng manh và lạnh giá của tuyết.

钱叫青蚨 (Tiền khiếu Thanh Phu): “Tiền gọi là Thanh Phu.” Thanh Phu là một loại côn trùng (có thuyết nói là ve sầu hoặc côn trùng thần thoại) mà khi bị xé ra, chúng sẽ bay trở lại với nhau. Điều này ngụ ý rằng tiền, giống như Thanh Phu, sẽ luôn quay trở lại với bạn, làm cho nó trở thành một cái tên may mắn cho sự giàu có.

酒叫嘉君 (Tửu khiếu Gia Quân): “Rượu gọi là Gia Quân.” Gia nghĩa là tuyệt vời/tốt lành, Quân nghĩa là quân tử/ngài. Điều này nhân cách hóa rượu như một người bạn đồng hành tuyệt vời hoặc một thực thể đáng kính.

茶叫不夜侯 (Trà khiếu Bất Dạ Hầu): “Trà gọi là Bất Dạ Hầu.” Bất Dạ Hầu nghĩa là “Hầu Tước Không Ngủ Đêm,” ám chỉ tác dụng kích thích của trà giúp người ta tỉnh táo.

笔叫中书君 (Bút khiếu Trung Thư Quân): “Bút gọi là Trung Thư Quân.” Trung Thư là một chức quan lịch sử (ví dụ: trong Trung Thư Tỉnh), Quân nghĩa là quân tử. Điều này nâng tầm cây bút lên một địa vị đáng kính, như một công cụ của công việc học thuật và quan trường.

墨叫松使者 (Mặc khiếu Tùng Sứ Giả): “Mực gọi là Tùng Sứ Giả.” Tùng nghĩa là cây thông, Sứ Giả nghĩa là sứ giả/người đưa tin. Bồ hóng thông là nguyên liệu chính để làm mực tàu truyền thống, nên nó được nhân cách hóa là “sứ giả của cây thông.”

纸叫楮生 (Chỉ khiếu Chử Sinh): “Giấy gọi là Chử Sinh.” Chử chỉ cây dâu giấy, từ đó giấy được sản xuất truyền thống. Sinh có nghĩa là “sinh ra từ” hoặc “nguyên liệu thô,” nên nó là “sinh ra từ cây dâu giấy.”

男子叫蓝颜 (Nam Tử khiếu Lam Nhan): “Người đàn ông gọi là Lam Nhan.” Lam Nhan, nghĩa đen là “mặt xanh,” được dùng để chỉ một người bạn tâm giao nam giới hoặc một người đàn ông đẹp trai, đặc biệt là một người bạn thân thiết (tương tự như “bạn thân nam” nhưng mang sắc thái thi vị hơn).

女子叫红颜 (Nữ Tử khiếu Hồng Nhan): “Người phụ nữ gọi là Hồng Nhan.” Hồng Nhan, nghĩa đen là “mặt đỏ,” dùng để chỉ một người phụ nữ đẹp, thường ám chỉ sự trẻ trung và hấp dẫn.

黑发叫青丝 (Hắc Phát khiếu Thanh Ti): “Tóc đen gọi là Thanh Ti.” Thanh nghĩa là xanh đậm/xanh lục/đen, Ti nghĩa là sợi tơ. Từ này mô tả tuyệt đẹp tóc đen như những sợi tơ đen bóng, óng ả.

白发叫华发 (Bạch Phát khiếu Hoa Phát): “Tóc bạc gọi là Hoa Phát.” Hoa ngụ ý sự tươi tốt hoặc rực rỡ, ở đây dùng để mô tả tóc bạc, thường mang ý nghĩa thời gian trôi qua hoặc tuổi già thanh tao.

早晨叫拂晓 (Tảo Thần khiếu Phất Hiểu): “Buổi sáng gọi là Phất Hiểu.” Phất Hiểu chỉ rạng đông, lúc bình minh ló dạng.

茄子叫落苏 (Già Tử khiếu Lạc Tô): “Cà tím gọi là Lạc Tô.” Lạc Tô là một tên gọi trang nhã cho cà tím, thường được dùng trong văn học cổ điển. Có thể liên quan đến kết cấu mềm khi nấu hoặc hình dạng của nó.

小草叫甲甲 (Tiểu Thảo khiếu Giáp Giáp): “Cỏ nhỏ gọi là Giáp Giáp.” Giáp Giáp là một thuật ngữ trang nhã ít phổ biến hơn, có thể đề cập đến bản chất khiêm nhường nhưng kiên cường của các loại cỏ nhỏ, hoặc có thể là một âm thanh tượng thanh liên quan đến sự phát triển của chúng.

银河叫星汉 (Ngân Hà khiếu Tinh Hán): “Dải Ngân Hà gọi là Tinh Hán.” Tinh Hán nghĩa đen là “sông sao” hay “sông Hán sao,” một tên gọi rất phổ biến và thi vị cho Dải Ngân Hà trong tiếng Trung.

甘露叫天酒 (Cam Lộ khiếu Thiên Tửu): “Sương gọi là Thiên Tửu.” Cam Lộ nghĩa là “sương ngọt,” và Thiên Tửu nghĩa là “rượu trời.” Điều này nâng sương lên thành một thức uống thần thánh, nhấn mạnh sự tinh khiết và sảng khoái của nó.

古琴叫琴珍 (Cổ Cầm khiếu Cầm Trân): “Đàn cổ cầm gọi là Cầm Trân.” Cầm Trân nghĩa là “cây đàn quý.” Điều này làm nổi bật giá trị và địa vị đáng kính của đàn cổ cầm, một nhạc cụ được tôn sùng trong văn hóa Trung Quốc.

梅花叫疏影 (Mai Hoa khiếu Sơ Ảnh): “Hoa mai gọi là Sơ Ảnh.” Sơ Ảnh nghĩa là “bóng loáng thưa thớt.” Tên gọi thi vị này đề cập đến những bóng đổ tinh tế và rải rác của những bông hoa mai, đặc biệt được ngưỡng mộ vì vẻ đẹp của chúng vào mùa đông.

蟋蟀叫促织 (Tất Suất khiếu Xúc Chức): “Dế gọi là Xúc Chức.” Xúc Chức nghĩa đen là “thúc giục dệt.” Điều này đề cập đến niềm tin rằng tiếng dế kêu báo hiệu mùa thu sắp đến, khi phụ nữ truyền thống bắt đầu dệt quần áo mùa đông.

燕子叫玄乙 (Yến Tử khiếu Huyền Ất): “Chim én gọi là Huyền Ất.” Huyền Ất là một tên gọi cổ điển, hơi bí truyền cho chim én, thường liên quan đến màu sắc tối và chuyến bay nhanh nhẹn của nó.

春天叫东皇 (Xuân Thiên khiếu Đông Hoàng): “Mùa xuân gọi là Đông Hoàng.” Đông Hoàng, hay “Đông Hoàng,” là một vị thần của mùa xuân và mặt trời trong thần thoại cổ Trung Quốc, tượng trưng cho sự trẻ hóa và sức sống của mùa xuân.

夏天叫长嬴 (Hạ Thiên khiếu Trường Doanh): “Mùa hè gọi là Trường Doanh.” Trường Doanh đề cập đến một khoảng thời gian dài, thịnh vượng, mô tả chính xác ánh sáng ban ngày kéo dài và sự phát triển mạnh mẽ của mùa hè.

秋天叫素商 (Thu Thiên khiếu Tố Thương): “Mùa thu gọi là Tố Thương.” Tố Thương đề cập đến sự kết hợp của “trắng/đơn giản” (素) và “kim loại/mùa thu” (商, một trong ngũ hành và âm thanh gắn liền với mùa thu). Nó truyền tải bầu không khí trong trẻo, se lạnh và đôi khi u buồn của mùa thu.

冬天叫元英 (Đông Thiên khiếu Nguyên Anh): “Mùa đông gọi là Nguyên Anh.” Nguyên Anh nghĩa là “tinh túy ban đầu/hoa.” Điều này có thể đề cập đến bản chất tiềm ẩn của sự sống trong mùa đông, chờ đợi để nở hoa, hoặc chất lượng tinh khiết, nguyên sơ của cảnh quan phủ đầy tuyết.

圆月叫冰轮 (Viên Nguyệt khiếu Băng Luân): “Trăng tròn gọi là Băng Luân.” Băng Luân nghĩa đen là “bánh xe băng,” mô tả sống động trăng tròn như một đĩa sáng, tròn và mát mẻ trên bầu trời đêm.

风筝叫纸鸢 (Phong Tranh khiếu Chỉ Diên): “Diều gọi là Chỉ Diên.” Chỉ Diên nghĩa đen là “diều giấy,” đây là thuật ngữ cổ điển cho diều, nhấn mạnh chất liệu và hình dạng giống chim của nó.

苦瓜叫半生瓜 (Khổ Qua khiếu Bán Sinh Qua): “Khổ qua gọi là Bán Sinh Qua.” Bán Sinh Qua nghĩa là “quả dưa nửa chín” hoặc “quả dưa nửa đời.” Đây là một tên gọi vui đùa hoặc triết lý, có thể ám chỉ vị đắng của nó là một phần của trải nghiệm cuộc sống, hoặc màu sắc của nó giống như thứ chưa chín hoàn toàn.

香菜叫满天星 (Hương Thái khiếu Mãn Thiên Tinh): “Rau mùi (ngò rí) gọi là Mãn Thiên Tinh.” Mãn Thiên Tinh nghĩa là “những vì sao đầy trời,” đây cũng là tên của hoa Gypsophila (baby’s breath). Điều này có thể đề cập đến hình dáng nhỏ, giống sao của hoa hoặc hạt rau mùi, hoặc có lẽ là sự phổ biến rộng rãi của nó trong các món ăn.

柿子叫凌霜侯 (Thị Tử khiếu Lăng Sương Hầu): “Quả hồng gọi là Lăng Sương Hầu.” Lăng Sương Hầu nghĩa là “Hầu Tước Vượt Sương.” Tên gọi trang nhã này cho quả hồng làm nổi bật khả năng chín và ngọt hơn ngay cả vào cuối mùa thu hoặc đầu mùa đông, chịu đựng được sương giá.

Leave a Comment