😄💰🤥
The reasons why other people are cheerful: They live well, they work easily, they have money, they look good.
The reason why I am cheerful: I pretend.
//
别人性格开朗的原因:他们生活顺利、他们工作轻松、他们有钱、他们好看。
我性格开朗的原因:我装的。
Biérén xìnggé kāilǎng de yuányīn: Tāmen shēnghuó shùnlì, tāmen gōngzuò qīngsōng, tāmen yǒu qián, tāmen hǎokàn.
Wǒ xìnggé kāilǎng de yuányīn: Wǒ zhuāng de.
//
Biệt nhân tính cách khai lãng đích nguyên nhân: Tha môn sinh hoạt thuận lợi, tha môn công tác khinh tùng, tha môn hữu tiền, tha môn hảo khán.
Ngã tính cách khai lãng đích nguyên nhân: ngã trang đích.
//
Nguyên nhân tính cách sáng sủa của người khác: Họ sống suôn sẻ, làm việc dễ dàng, có tiền, ưa nhìn.
Nguyên nhân tính cách sáng sủa của tôi: Tôi giả vờ.