Comfort Zone

🛋🌐💪
Before: I had to get out of my comfort zone.
Now: Trying to expand my comfort zone.
//
以前:我一定要走出舒适圈。
现在:努力扩大舒适圈。
Yǐqián: Wǒ yīdìng yào zǒuchū shūshì quān.
Xiànzài: Nǔlì kuòdà shūshì quān.
//
Dĩ tiền: Ngã nhất định yếu tẩu xuất thư thích quyển.
Hiện tại: Nỗ lực khoách đại thư thích quyển.
//
Trước đây: Tôi phải thoát ra khỏi vùng an toàn của mình
Bây giờ: Cố gắng mở rộng vùng an toàn của mình.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

© 2009-2024 NgocNga.net. All rights reserved.