💼💀😅
A colleague mentioned that I can take a day off with a certificate. Turns out it’s a death certificate.
//
听同事说开证明可以不上班,结果一问是死亡证明。
Tīng tóngshì shuō kāi zhèngmíng kěyǐ bù shàngbān, jiéguǒ yī wèn shì sǐwáng zhèngmíng.
//
Thính đồng sự thuyết khai chứng minh khả dĩ bất thượng ban, kết quả nhất vấn thị tử vong chứng minh.
//
Nghe đồng nghiệp nói làm một giấy chứng nhận có thể nghỉ làm, kết quả hỏi là giấy chứng tử.