Iron body, magnet bed.
//
铁打的身体,磁铁打的床。
Tiědǎ di shēntǐ, cítiě dǎ di chuáng.
//
Thiết đả đích thân thể, từ thiết đả đích sàng.
Thân thể làm bằng sắt, giường làm bằng nam châm.
Iron Body, Magnet Bed

I post good vibes in Vietnamese, Chinese and English.
Iron body, magnet bed.
//
铁打的身体,磁铁打的床。
Tiědǎ di shēntǐ, cítiě dǎ di chuáng.
//
Thiết đả đích thân thể, từ thiết đả đích sàng.
Thân thể làm bằng sắt, giường làm bằng nam châm.