😒
Scammer: I know your bank card password.
Me: I knew it already.
//
骗子:我知道你的银行卡密码了
我:我早知道了
Piànzi: Wǒ zhīdào nǐ de yínháng kǎ mìmǎle
Wǒ: Wǒ zǎo zhīdàole
//
Phiến tử: Ngã tri đạo nhĩ đích ngân hành tạp mật mã liễu
Ngã: Ngã tảo tri đạo liễu
//
Kẻ lừa đảo: Tôi biết mật khẩu thẻ ngân hàng của bạn.
Tôi: Tôi đã sớm biết.