💪😅🍔
What is bravery? I’ve already known that this meal will make me fat, but I still go ahead.
//
勇敢是什么? 是我明知道这一顿吃下去会胖 我还是迎头而上。
Yǒnggǎn shì shénme? Shì wǒ míng zhīdào zhè yī dùn chī xiàqù huì pàng wǒ háishì yíngtóu ér shàng.
//
Dũng cảm thị thậm ma? Thị ngã minh tri đạo giá nhất đốn cật hạ khứ hội bàn ngã hoàn thị nghênh đầu nhi thượng.
//
Dũng cảm là gì? Tôi biết rằng mình sẽ béo lên sau khi ăn bữa này, tôi vẫn tiếp tục.